STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Tuyền
Certificate code: 1230/19/STEC Certificate issuance date: 27/07/2019 |
||||
25
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hằng
Certificate code: 1231/19/STEC Certificate issuance date: 27/07/2019 |
||||
26
|
Student name: Trần Ngọc Hoàng Anh
Certificate code: 1232/19/STEC Certificate issuance date: 27/07/2019 |
||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
Student name: Nguyễn Thị Cẩm Vân
Certificate code: 1241/19/STEC Certificate issuance date: 27/07/2019 |
||||
36
|
|||||
37
|
Student name: Nguyễn Yến Phương
Certificate code: 1243/19/STEC Certificate issuance date: 27/07/2019 |
||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|
Student name: Lâm Thị Phương Vinh
Certificate code: 1246/19/STEC Certificate issuance date: 27/07/2019 |