STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Trần Thị Thu Huyền
Certificate code: 140402/23/HN Certificate issuance date: 25/04/2023 |
||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Nguyễn Thị Hải Châm
Certificate code: 140409/23/HN Certificate issuance date: 25/04/2023 |
||||
10
|
Student name: Nguyễn Xuân Trường
Certificate code: 140410/23/HN Certificate issuance date: 25/04/2023 |
||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Nguyễn Công Phương
Certificate code: 140413/23/HN Certificate issuance date: 25/04/2023 |
||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Ngô Thị Thu Hương
Certificate code: 140415/23/HN Certificate issuance date: 25/04/2023 |
||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Trương Thị Phượng
Certificate code: 140417/23/HN Certificate issuance date: 25/04/2023 |
||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|