STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
Student name: Trương Thị Lan Hương
Certificate code: 140424/23/HN Certificate issuance date: 25/04/2023 |
||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
Student name: Nguyễn Thị Hạnh Nhi
Certificate code: 140431/23/HN Certificate issuance date: 25/04/2023 |
||||
32
|
|||||
33
|
Student name: Nguyễn Thị Cẩm Nhung
Certificate code: 140433/23/HN Certificate issuance date: 25/04/2023 |
||||
34
|
|||||
35
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hà
Certificate code: 140435/23/HN Certificate issuance date: 25/04/2023 |
||||
36
|
|||||
37
|
Student name: Thái Nguyễn Hải Đăng
Certificate code: 140437/23/HN Certificate issuance date: 25/04/2023 |
||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|