STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Ngân
Certificate code: 010456/23/HN Certificate issuance date: 12/04/2023 |
||||
6
|
Student name: Hoàng Ngọc Nghiệp
Certificate code: 010457/23/HN Certificate issuance date: 12/04/2023 |
||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Lương Bình Nguyên
Certificate code: 010459/23/HN Certificate issuance date: 12/04/2023 |
||||
9
|
Student name: Đào Thị Hồng Nguyệt
Certificate code: 010460/23/HN Certificate issuance date: 12/04/2023 |
||||
10
|
Student name: Trần Thị Hồng Nhung
Certificate code: 010461/23/HN Certificate issuance date: 12/04/2023 |
||||
11
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Nhung
Certificate code: 010462/23/HN Certificate issuance date: 12/04/2023 |
||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|