STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
81
|
Student name: Hoàng Thị Hồng Vân
Certificate code: 010493/23/HN Certificate issuance date: 12/04/2023 |
||||
82
|
|||||
83
|
|||||
84
|
|||||
85
|
|||||
86
|
|||||
87
|
|||||
88
|
|||||
89
|
|||||
90
|
|||||
91
|
Student name: Phạm Thị Hoàng Anh
Certificate code: 010503/23/HN Certificate issuance date: 12/04/2023 |
||||
92
|
Student name: Phan Thị Ngọc Ánh
Certificate code: 010504/23/HN Certificate issuance date: 12/04/2023 |
||||
93
|
|||||
94
|
|||||
95
|
Student name: Phùng Thị Thúy Hằng
Certificate code: 010507/23/HN Certificate issuance date: 12/04/2023 |
||||
96
|
|||||
97
|
|||||
98
|
|||||
99
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Ngọc
Certificate code: 010511/23/HN Certificate issuance date: 12/04/2023 |
||||
100
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Certificate code: 010512/23/HN Certificate issuance date: 12/04/2023 |