STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Bình
Certificate code: 1311/STEC/23 Certificate issuance date: 05/05/2023 |
||||
4
|
Student name: Nguyễn Thị Lan Phương
Certificate code: 1312/STEC/23 Certificate issuance date: 05/05/2023 |
||||
5
|
Student name: Trương Thị Hà Thu
Certificate code: 1313/STEC/23 Certificate issuance date: 05/05/2023 |
||||
6
|
Student name: Trần Châu Cẩm Nhơn
Certificate code: 1241/STEC/23 Certificate issuance date: 05/05/2023 |
||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Nguyễn Thị Xuân Thanh
Certificate code: 1243/STEC/23 Certificate issuance date: 05/05/2023 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Nguyễn Thị Phương
Certificate code: 1249/STEC/23 Certificate issuance date: 05/05/2023 |
||||
15
|
Student name: Nguyễn Thị Dạ Thảo
Certificate code: 1250/STEC/23 Certificate issuance date: 05/05/2023 |
||||
16
|
Student name: Đoàn Trần Bảo Phước
Certificate code: 1251/STEC/23 Certificate issuance date: 05/05/2023 |
||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Lê Thị Hồng Khánh
Certificate code: 1253/STEC/23 Certificate issuance date: 05/05/2023 |
||||
19
|
|||||
20
|