STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
Student name: Lê Thị Thanh Nhiêu
Certificate code: 1259/STEC/23 Certificate issuance date: 05/05/2023 |
||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
Student name: Trần Thị Hồng Hạnh
Certificate code: 1262/STEC/23 Certificate issuance date: 05/05/2023 |
||||
28
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Nga
Certificate code: 1263/STEC/23 Certificate issuance date: 05/05/2023 |
||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
Student name: Nguyễn Vinh Hưng
Certificate code: 1266/STEC/23 Certificate issuance date: 05/05/2023 |
||||
32
|
Student name: Nguyễn Thị Hạnh
Certificate code: 1267/STEC/23 Certificate issuance date: 05/05/2023 |
||||
33
|
|||||
34
|
Student name: Nguyễn Thị Phương
Certificate code: 1269/STEC/23 Certificate issuance date: 05/05/2023 |
||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
Student name: Huỳnh Trường Thân
Certificate code: 1272/STEC/23 Certificate issuance date: 05/05/2023 |
||||
38
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hà
Certificate code: 1273/STEC/23 Certificate issuance date: 05/05/2023 |
||||
39
|
|||||
40
|