STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Nguyễn Hồng Thanh
Certificate code: 1995/STEC/23 Certificate issuance date: 18/07/2023 |
||||
10
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Certificate code: 1996/STEC/23 Certificate issuance date: 18/07/2023 |
||||
11
|
|||||
12
|
Student name: Phan Thị Trúc Phương
Certificate code: 1998/STEC/23 Certificate issuance date: 18/07/2023 |
||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Nguyễn Xuân Khánh
Certificate code: 1991/STEC/23 Certificate issuance date: 18/07/2023 |
||||
16
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Certificate code: 1999/STEC/23 Certificate issuance date: 18/07/2023 |
||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Nguyễn Thị Anh Quốc
Certificate code: 1907/STEC/23 Certificate issuance date: 18/07/2023 |
||||
19
|
|||||
20
|