STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
|||||
63
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Tuyền
Certificate code: 1923/STEC/23 Certificate issuance date: 18/07/2023 |
||||
64
|
Student name: Nguyễn Thị Anh Đào
Certificate code: 1924/STEC/23 Certificate issuance date: 18/07/2023 |
||||
65
|
|||||
66
|
|||||
67
|
Student name: Đinh Thị Thanh Ngà
Certificate code: 1928/STEC/23 Certificate issuance date: 18/07/2023 |
||||
68
|
Student name: Đinh Thị Phương Thảo
Certificate code: 1929/STEC/23 Certificate issuance date: 18/07/2023 |
||||
69
|
Student name: Trịnh Lệ Bích Phương
Certificate code: 1936/STEC/23 Certificate issuance date: 18/07/2023 |
||||
70
|
|||||
71
|
|||||
72
|
|||||
73
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Trang
Certificate code: 1941/STEC/23 Certificate issuance date: 18/07/2023 |
||||
74
|
|||||
75
|
|||||
76
|
|||||
77
|
Student name: Trần Huỳnh Thùy Dương
Certificate code: 1954/STEC/23 Certificate issuance date: 18/07/2023 |
||||
78
|
Student name: Nguyễn Thị Diệu Trinh
Certificate code: 1955/STEC/23 Certificate issuance date: 18/07/2023 |
||||
79
|
|||||
80
|
Student name: Bùi Nguyễn Hoàng Tuấn
Certificate code: 1957/STEC/23 Certificate issuance date: 18/07/2023 |