STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Huyên
Certificate code: 41161/23/HN Certificate issuance date: 14/11/2023 |
||||
62
|
|||||
63
|
|||||
64
|
|||||
65
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Thủy
Certificate code: 41165/23/HN Certificate issuance date: 14/11/2023 |
||||
66
|
|||||
67
|
|||||
68
|
|||||
69
|
|||||
70
|
Student name: Quyết Thị Hồng Nhung
Certificate code: 41170/23/HN Certificate issuance date: 14/11/2023 |
||||
71
|
Student name: Nguyễn Thị Hải Huyền
Certificate code: 41171/23/HN Certificate issuance date: 14/11/2023 |
||||
72
|
|||||
73
|
|||||
74
|
Student name: Nguyễn Thị Bình An
Certificate code: 41174/23/HN Certificate issuance date: 14/11/2023 |
||||
75
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Tâm
Certificate code: 41175/23/HN Certificate issuance date: 14/11/2023 |
||||
76
|
|||||
77
|
Student name: Nguyễn Hoàng Kim Thanh
Certificate code: 41177/23/HN Certificate issuance date: 14/11/2023 |
||||
78
|
|||||
79
|
|||||
80
|