STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
Student name: Phạm Thị Thu Hương
Certificate code: 41131/23/HN Certificate issuance date: 14/11/2023 |
||||
32
|
|||||
33
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Hoa
Certificate code: 41133/23/HN Certificate issuance date: 14/11/2023 |
||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hằng
Certificate code: 41137/23/HN Certificate issuance date: 14/11/2023 |
||||
38
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Huyền
Certificate code: 41138/23/HN Certificate issuance date: 14/11/2023 |
||||
39
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Thanh
Certificate code: 41139/23/HN Certificate issuance date: 14/11/2023 |
||||
40
|