STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Hương
Certificate code: 261605/23/HN Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Nguyễn Thị Khánh Hòa
Certificate code: 261607/23/HN Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Trần Thị Thu Huyền
Certificate code: 261610/23/HN Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
11
|
|||||
12
|
Student name: Nguyễn Thị Phượng
Certificate code: 261612/23/HN Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Phạm Thị Hồng Thúy
Certificate code: 261617/23/HN Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|