STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
Student name: Bùi Thị Hương Thảo
Certificate code: 261661/23/HN Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
62
|
|||||
63
|
Student name: Nguyễn Mạnh Cường
Certificate code: 261663/23/HN Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
64
|
|||||
65
|
|||||
66
|
Student name: Trần Thị Kim Dung
Certificate code: 261666/23/HN Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
67
|
Student name: Nguyễn Thị Hải Thanh
Certificate code: 261667/23/HN Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
68
|
|||||
69
|
|||||
70
|
Student name: Nguyễn Thanh Hương
Certificate code: 261670/23/HN Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
71
|
|||||
72
|
|||||
73
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Triều
Certificate code: 261673/23/HN Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
74
|
|||||
75
|
Student name: Mai Thị Thanh Thủy
Certificate code: 261675/23/HN Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
76
|
|||||
77
|
|||||
78
|
|||||
79
|
|||||
80
|