STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Nghiêm Thanh Châu
Certificate code: 4119/STEC/23 Certificate issuance date: 26/12/2023 |
||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Đào Thị Thuỷ Tiên
Certificate code: 4126/STEC/23 Certificate issuance date: 26/12/2023 |
||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Lê Thị Phương Thảo
Certificate code: 4110/STEC/23 Certificate issuance date: 26/12/2023 |
||||
10
|
Student name: Nguyễn Chung Hải Dương
Certificate code: 4113/STEC/23 Certificate issuance date: 26/12/2023 |
||||
11
|
Student name: Nguyễn Xuân Trọng
Certificate code: 4144/STEC/23 Certificate issuance date: 26/12/2023 |
||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Nguyễn Thị Thuỳ Linh
Certificate code: 4117/STEC/23 Certificate issuance date: 26/12/2023 |
||||
16
|
Student name: Lê Lương Phước Tân
Certificate code: 4121/STEC/23 Certificate issuance date: 26/12/2023 |
||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Nguyễn Thị Xuân Mai
Certificate code: 4130/STEC/23 Certificate issuance date: 26/12/2023 |
||||
19
|
Student name: Nguyễn Thị Hương Lan
Certificate code: 4133/STEC/23 Certificate issuance date: 26/12/2023 |
||||
20
|