STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Trương Thị Minh Hiệp
Certificate code: 4136/STEC/23 Certificate issuance date: 26/12/2023 |
||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Phương
Certificate code: 4131/STEC/23 Certificate issuance date: 26/12/2023 |
||||
30
|
Student name: Nguyễn Thị Mỹ Ngọc
Certificate code: 4132/STEC/23 Certificate issuance date: 26/12/2023 |
||||
31
|
Student name: Trương Thị Hoài Bảo
Certificate code: 4135/STEC/23 Certificate issuance date: 26/12/2023 |
||||
32
|
|||||
33
|
Student name: Trương Thị Ngọc Bích
Certificate code: 4141/STEC/23 Certificate issuance date: 26/12/2023 |
||||
34
|
|||||
35
|