STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
|||||
63
|
Student name: Trần Thị Kiều Nhi
Certificate code: 0694/STEC/22 Certificate issuance date: 30/05/2022 |
||||
64
|
|||||
65
|
Student name: Nguyễn Trường Thịnh
Certificate code: 0715/STEC/22 Certificate issuance date: 30/05/2022 |
||||
66
|
|||||
67
|
Student name: Trần Thị Thuỳ Trang
Certificate code: 0687/STEC/22 Certificate issuance date: 30/05/2022 |
||||
68
|
|||||
69
|
|||||
70
|
Student name: Đào Thị Trang Ngân
Certificate code: 0704/STEC/22 Certificate issuance date: 30/05/2022 |
||||
71
|
Student name: Nguyễn Vũ Hải Thanh
Certificate code: 0705/STEC/22 Certificate issuance date: 30/05/2022 |
||||
72
|
|||||
73
|
|||||
74
|
|||||
75
|
|||||
76
|
|||||
77
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Thảo
Certificate code: 0737/STEC/22 Certificate issuance date: 30/05/2022 |
||||
78
|
|||||
79
|
|||||
80
|