STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
Student name: Trần Huỳnh Thị Minh Ngọc
Certificate code: 0655/STEC/22 Certificate issuance date: 30/05/2022 |
||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
Student name: Nguyễn Thành Trung
Certificate code: 0746/STEC/22 Certificate issuance date: 30/05/2022 |
||||
28
|
|||||
29
|
Student name: Nguyễn Thái Bảo Huyên
Certificate code: 0657/STEC/22 Certificate issuance date: 30/05/2022 |
||||
30
|
|||||
31
|
Student name: Trương Thị Thanh Phượng
Certificate code: 0697/STEC/22 Certificate issuance date: 30/05/2022 |
||||
32
|
Student name: Lưu Nguyễn Vĩnh Thái
Certificate code: 0713/STEC/22 Certificate issuance date: 30/05/2022 |
||||
33
|
|||||
34
|
Student name: Dương Thị Lệ Huyền
Certificate code: 0738/STEC/22 Certificate issuance date: 30/05/2022 |
||||
35
|
|||||
36
|
Student name: Nguyễn Quốc Khánh Thi
Certificate code: 0748/STEC/22 Certificate issuance date: 30/05/2022 |
||||
37
|
Student name: Dương Thanh Phương
Certificate code: 0759/STEC/22 Certificate issuance date: 30/05/2022 |
||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|