STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Phạm Thị Bích Diệp
Certificate code: 2775/21/STEC Certificate issuance date: 27/02/2021 |
||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Trương Công Nguyên
Certificate code: 2773/21/STEC Certificate issuance date: 27/02/2021 |
||||
9
|
Student name: Nghiêm Minh Thanh
Certificate code: 2768/21/STEC Certificate issuance date: 27/02/2021 |
||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Nguyễn Thị Lan Hương
Certificate code: 2752/21/STEC Certificate issuance date: 27/02/2021 |
||||
16
|
Student name: Bùi Thị Phương Thảo
Certificate code: 2753/21/STEC Certificate issuance date: 27/02/2021 |
||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Hà Thị Phương Thảo
Certificate code: 2754/21/STEC Certificate issuance date: 27/02/2021 |
||||
19
|
Student name: Trương Thị Kim Phước
Certificate code: 2763/21/STEC Certificate issuance date: 27/02/2021 |
||||
20
|