STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
Student name: Lương Thị Hồng Nhung
Certificate code: 2762/21/STEC Certificate issuance date: 27/02/2021 |
||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
Student name: Lê Thị Thanh Nguyên
Certificate code: 2771/21/STEC Certificate issuance date: 27/02/2021 |
||||
26
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Hằng
Certificate code: 2776/21/STEC Certificate issuance date: 27/02/2021 |
||||
27
|
|||||
28
|
Student name: Trần Thị Minh Thư
Certificate code: 2761/21/STEC Certificate issuance date: 27/02/2021 |