STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Phạm Công Thành
Certificate code: 08073/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
2
|
Student name: Phạm Hồng Sơn
Certificate code: 08013/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
3
|
Student name: Vũ Kỳ Phượng
Certificate code: 08070/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
4
|
Student name: Hoàng Văn Hiệp
Certificate code: 08037/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
5
|
Student name: Tăng Nguyên Nhân
Certificate code: 08004/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Phạm Thùy Linh
Certificate code: 08021/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
8
|
Student name: Hoàng Hải Thái Đạt
Certificate code: 08052/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
9
|
Student name: Nguyễn Thành Chung
Certificate code: 08032/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
10
|
Student name: Trần Văn Khôi
Certificate code: 08057/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
11
|
Student name: Cù Xuân Điệp
Certificate code: 08033/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
12
|
Student name: Nguyễn Văn Cảnh
Certificate code: 08050/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
13
|
Student name: Nguyễn Hồng Nhung
Certificate code: 08014/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
14
|
Student name: Vũ Phương Mai
Certificate code: 08022/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
15
|
Student name: Nguyễn Xuân Đức
Certificate code: 08034/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
16
|
Student name: Nguyễn Đức Khánh
Certificate code: 08020/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
17
|
Student name: Nguyễn Thị Thi
Certificate code: 08027/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
18
|
Student name: Trịnh Duy Anh
Certificate code: 08048/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
19
|
Student name: Nguyễn Quang Hưng
Certificate code: 08055/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
20
|
Student name: Phan Thị Như Hà
Certificate code: 08017/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |