STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
Student name: Ngô Thị Quỳnh Hoa
Certificate code: 08011/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
62
|
Student name: Trần Minh Hiếu
Certificate code: 08038/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
63
|
Student name: Nguyễn Trường Thọ
Certificate code: 08060/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
64
|
Student name: Nguyễn Trung Minh
Certificate code: 08059/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
65
|
Student name: Trần Chung Chính
Certificate code: 08051/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
66
|
Student name: Nguyễn Việt Anh
Certificate code: 08049/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
67
|
Student name: Nguyễn Thanh Tùng
Certificate code: 08062/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
68
|
Student name: Nguyễn Ngọc Sơn
Certificate code: 08008/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
69
|
Student name: Trần Tuấn Anh
Certificate code: 08001/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
70
|
Student name: Trần Thị Tuyết Hoa
Certificate code: 08066/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
71
|
Student name: Phạm Thị Thu Hà
Certificate code: 08003/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
72
|
Student name: Nguyễn Hải Việt
Certificate code: 08028/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
73
|
Student name: Bùi Xuân Cảnh
Certificate code: 08002/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |
||||
74
|
Student name: Đào Quang Hạnh
Certificate code: 08056/12/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/12/2020 |