STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
Student name: Trần Thị Tuyết Mai
Certificate code: 021121/20/HN Certificate issuance date: 05/11/2020 |
||||
62
|
Student name: Hoàng Thị Kim Oanh
Certificate code: 021137/20/HN Certificate issuance date: 05/11/2020 |
||||
63
|
|||||
64
|
Student name: Vũ Thị Phương Thảo
Certificate code: 021146/20/HN Certificate issuance date: 05/11/2020 |
||||
65
|
|||||
66
|
Student name: Phạm Thị Minh Thư
Certificate code: 021095/20/HN Certificate issuance date: 05/11/2020 |
||||
67
|
|||||
68
|
|||||
69
|
|||||
70
|
|||||
71
|
|||||
72
|
|||||
73
|
|||||
74
|
Student name: Dương Ngọc Lan Phương
Certificate code: 021141/20/HN Certificate issuance date: 05/11/2020 |
||||
75
|
Student name: Trần Thị Bích Ngọc
Certificate code: 021153/20/HN Certificate issuance date: 05/11/2020 |
||||
76
|
|||||
77
|
|||||
78
|
Student name: Trần Thị Minh Phương
Certificate code: 021186/20/HN Certificate issuance date: 05/11/2020 |
||||
79
|
|||||
80
|