STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
Student name: Phạm Thị Hồng Lam
Certificate code: 021116/20/HN Certificate issuance date: 05/11/2020 |
||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
Student name: Nguyễn Thành Thông
Certificate code: 021112/20/HN Certificate issuance date: 05/11/2020 |
||||
26
|
Student name: Nguyễn Mạnh Cường
Certificate code: 021173/20/HN Certificate issuance date: 05/11/2020 |
||||
27
|
Student name: Trương Nguyễn Trường Quang
Certificate code: 021114/20/HN Certificate issuance date: 05/11/2020 |
||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
Student name: Đặng Thị Thùy Dương
Certificate code: 021072/20/HN Certificate issuance date: 05/11/2020 |
||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|
Student name: Nguyễn Lương Bằng
Certificate code: 021132/20/HN Certificate issuance date: 05/11/2020 |