STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
81
|
|||||
82
|
|||||
83
|
|||||
84
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Thảo
Certificate code: TC20200178 Certificate issuance date: 25/10/2020 |
||||
85
|
|||||
86
|
Student name: Trương Thị Phương Thảo
Certificate code: TC20200153 Certificate issuance date: 25/10/2020 |
||||
87
|
|||||
88
|
|||||
89
|
|||||
90
|
Student name: Lương Thị Hồng Nhung
Certificate code: TC20200185 Certificate issuance date: 25/10/2020 |