STT | Student | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
Student name: Nguyễn Thị Ánh Tuyết
Certificate code: TC20200171 Certificate issuance date: 25/10/2020 |
||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
Student name: Huỳnh Thị Trương Năm
Certificate code: TC20200099 Certificate issuance date: 25/10/2020 |
||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
Student name: Nguyễn Trường Giang
Certificate code: TC20200145 Certificate issuance date: 25/10/2020 |
||||
38
|
Student name: Phạm Thị Trúc Giang
Certificate code: TC20200162 Certificate issuance date: 25/10/2020 |
||||
39
|
Student name: Trương Thanh Phương
Certificate code: TC20200124 Certificate issuance date: 25/10/2020 |
||||
40
|