STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Nguyễn Hồng Phương
Certificate code: 0907/20/STEC Certificate issuance date: 27/07/2020 |
||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Lưu Thị Bích Ngọc
Certificate code: 0944/20/STEC Certificate issuance date: 27/07/2020 |
||||
12
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Dưỡng
Certificate code: 0861/20/STEC Certificate issuance date: 27/07/2020 |
||||
13
|
Student name: Võ Thị Phương Linh
Certificate code: 0900/20/STEC Certificate issuance date: 27/07/2020 |
||||
14
|
Student name: Nguyễn Lê Ngọc Phương
Certificate code: 0862/20/STEC Certificate issuance date: 27/07/2020 |
||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Đặng Nguyễn Hương Giang
Certificate code: 0904/20/STEC Certificate issuance date: 27/07/2020 |
||||
20
|
Student name: Nguyễn Phương Quang
Certificate code: 0847/20/STEC Certificate issuance date: 27/07/2020 |