STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
Student name: Hoàng Lê Uyên Thảo
Certificate code: 0865/20/STEC Certificate issuance date: 27/07/2020 |
||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
Student name: Ngô Thị Hồng Hạnh
Certificate code: 0899/20/STEC Certificate issuance date: 27/07/2020 |
||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
Student name: Nguyễn Thị Mỹ Châu
Certificate code: 0854/20/STEC Certificate issuance date: 27/07/2020 |
||||
33
|
|||||
34
|
Student name: Nguyễn Thị Trà My
Certificate code: 0856/20/STEC Certificate issuance date: 27/07/2020 |
||||
35
|
Student name: Nguyễn Minh Phụng
Certificate code: 0853/20/STEC Certificate issuance date: 27/07/2020 |
||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
Student name: Nguyễn Ngọc Tường Vy
Certificate code: 0858/20/STEC Certificate issuance date: 27/07/2020 |
||||
40
|
Student name: Hoàng Thị Kim Dung
Certificate code: 0896/20/STEC Certificate issuance date: 27/07/2020 |