STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Lê Thị Hương Giang
Certificate code: 180761/20/HN Certificate issuance date: 26/07/2020 |
||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Phạm Thị Ngọc Hồng
Certificate code: 180765/20/HN Certificate issuance date: 26/07/2020 |
||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Hoàng Thị Mỹ Nhân
Certificate code: 180764/20/HN Certificate issuance date: 26/07/2020 |
||||
9
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Hương
Certificate code: 180766/20/HN Certificate issuance date: 26/07/2020 |
||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Nguyễn Đăng Cường
Certificate code: 180702/20/HN Certificate issuance date: 26/07/2020 |
||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|