STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
|||||
63
|
|||||
64
|
|||||
65
|
|||||
66
|
|||||
67
|
Student name: Dương Thị Vân Anh
Certificate code: 180722/20/HN Certificate issuance date: 26/07/2020 |
||||
68
|
Student name: Bùi Thị Bích Ngọc
Certificate code: 180732/20/HN Certificate issuance date: 26/07/2020 |
||||
69
|
Student name: Nguyễn Ngọc Phương
Certificate code: 180777/20/HN Certificate issuance date: 26/07/2020 |
||||
70
|
|||||
71
|
|||||
72
|
|||||
73
|
|||||
74
|
Student name: Võ Thị Hồng Phượng
Certificate code: 180714/20/HN Certificate issuance date: 26/07/2020 |
||||
75
|
Student name: Hoàng Thị Hồng Hạnh
Certificate code: 180727/20/HN Certificate issuance date: 26/07/2020 |
||||
76
|
|||||
77
|
|||||
78
|
|||||
79
|