STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
81
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Ngân
Certificate code: 057ĐT032020 Certificate issuance date: 29/06/2020 |
||||
82
|
|||||
83
|
|||||
84
|
|||||
85
|
Student name: Thạch Thị Hoàng Anh
Certificate code: 017ĐT032020 Certificate issuance date: 29/06/2020 |
||||
86
|
|||||
87
|
|||||
88
|
|||||
89
|
|||||
90
|
Student name: Nhiêu Hoàng Anh Dũng
Certificate code: 037ĐT032020 Certificate issuance date: 29/06/2020 |
||||
91
|
|||||
92
|
|||||
93
|
|||||
94
|
Student name: Trần Thị Ngọc Bích
Certificate code: 063ĐT032020 Certificate issuance date: 29/06/2020 |
||||
95
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Bình
Certificate code: 105ĐT032020 Certificate issuance date: 29/06/2020 |
||||
96
|
Student name: Nguyễn Đặng Hoàng Thắng
Certificate code: 035ĐT032020 Certificate issuance date: 29/06/2020 |
||||
97
|
|||||
98
|
|||||
99
|
|||||
100
|
Student name: Phan Trần Trung Huy
Certificate code: 008ĐT032020 Certificate issuance date: 29/06/2020 |