STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
|||||
63
|
|||||
64
|
Student name: Phạm Thị Minh Phương
Certificate code: 004ĐT032020 Certificate issuance date: 29/06/2020 |
||||
65
|
|||||
66
|
Student name: Phan Thị Ngọc Duyên
Certificate code: 029ĐT032020 Certificate issuance date: 29/06/2020 |
||||
67
|
Student name: Nguyễn Thị Diễm Trang
Certificate code: 072ĐT032020 Certificate issuance date: 29/06/2020 |
||||
68
|
|||||
69
|
|||||
70
|
|||||
71
|
|||||
72
|
Student name: Nguyễn Thị Lệ Giang
Certificate code: 056ĐT032020 Certificate issuance date: 29/06/2020 |
||||
73
|
|||||
74
|
Student name: Phạm Trương Hoài Thắm
Certificate code: 096ĐT032020 Certificate issuance date: 29/06/2020 |
||||
75
|
Student name: Đào Ngọc Quỳnh Như
Certificate code: 015ĐT032020 Certificate issuance date: 29/06/2020 |
||||
76
|
|||||
77
|
Student name: Nguyễn Thanh Phương
Certificate code: 039ĐT032020 Certificate issuance date: 29/06/2020 |
||||
78
|
|||||
79
|
Student name: Nguyễn Thị Đăng Khoa
Certificate code: 087ĐT032020 Certificate issuance date: 29/06/2020 |
||||
80
|