STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
101
|
|||||
102
|
Student name: Nguyễn Văn Nguyên
Certificate code: 126CB0022020 Certificate issuance date: 11/06/2020 |
||||
103
|
|||||
104
|
|||||
105
|
|||||
106
|
|||||
107
|
Student name: Phùng Thị Thúy Hằng
Certificate code: 047CB0022020 Certificate issuance date: 11/06/2020 |
||||
108
|
|||||
109
|
|||||
110
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Liên
Certificate code: 075CB0022020 Certificate issuance date: 11/06/2020 |
||||
111
|
|||||
112
|
|||||
113
|
|||||
114
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Huyền
Certificate code: 090CB0022020 Certificate issuance date: 11/06/2020 |
||||
115
|
|||||
116
|
Student name: Ngô Thị Phương Thúy
Certificate code: 127CB0022020 Certificate issuance date: 11/06/2020 |
||||
117
|
|||||
118
|
Student name: Phạm Thị Kim Thoa
Certificate code: 010CB0022020 Certificate issuance date: 11/06/2020 |
||||
119
|
Student name: Phùng Thúy Phương
Certificate code: 081CB0022020 Certificate issuance date: 11/06/2020 |
||||
120
|