STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
81
|
|||||
82
|
|||||
83
|
|||||
84
|
|||||
85
|
|||||
86
|
|||||
87
|
|||||
88
|
Student name: Nguyễn Thị Hương Giang
Certificate code: 111CB0022020 Certificate issuance date: 11/06/2020 |
||||
89
|
Student name: Trịnh Thị Ngọc Bích
Certificate code: 026CB0022020 Certificate issuance date: 11/06/2020 |
||||
90
|
|||||
91
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Ngọc
Certificate code: 147CB0022020 Certificate issuance date: 11/06/2020 |
||||
92
|
Student name: Huỳnh Khánh Phương
Certificate code: 149CB0022020 Certificate issuance date: 11/06/2020 |
||||
93
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Huế
Certificate code: 028CB0022020 Certificate issuance date: 11/06/2020 |
||||
94
|
|||||
95
|
|||||
96
|
|||||
97
|
|||||
98
|
Student name: Trương Thị Thu Hương
Certificate code: 057CB0022020 Certificate issuance date: 11/06/2020 |
||||
99
|
Student name: Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Certificate code: 086CB0022020 Certificate issuance date: 11/06/2020 |
||||
100
|
Student name: Đặng Trần Việt Hà
Certificate code: 082CB0022020 Certificate issuance date: 11/06/2020 |