STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Hồ Thị Hương Thủy
Certificate code: 0588/20/STEC Certificate issuance date: 10/06/2020 |
||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Nguyễn Thiện Tuấn
Certificate code: 0593/20/STEC Certificate issuance date: 10/06/2020 |
||||
8
|
Student name: Trần Thị Hồng Nhung
Certificate code: 0391/20/STEC Certificate issuance date: 10/06/2020 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
Student name: Lê Thị Nguyệt Nga
Certificate code: 0579/20/STEC Certificate issuance date: 10/06/2020 |
||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Nguyễn Lễ Trường Tường
Certificate code: 0590/20/STEC Certificate issuance date: 10/06/2020 |
||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Hoàng Thị Túy Phượng
Certificate code: 0591/20/STEC Certificate issuance date: 10/06/2020 |
||||
19
|
Student name: Nguyễn Ngọc Hải Thảo
Certificate code: 0575/20/STEC Certificate issuance date: 10/06/2020 |
||||
20
|
Student name: Nguyễn Quang Thương
Certificate code: 0569/20/STEC Certificate issuance date: 10/06/2020 |