STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
Student name: Nguyễn Thành Phúc
Certificate code: 0592/20/STEC Certificate issuance date: 10/06/2020 |
||||
23
|
|||||
24
|
Student name: Lê Hồ Tiến Phương
Certificate code: 0567/20/STEC Certificate issuance date: 10/06/2020 |
||||
25
|
|||||
26
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Hà
Certificate code: 0574/20/STEC Certificate issuance date: 10/06/2020 |
||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
Student name: Nguyễn Huỳnh Bích Phượng
Certificate code: 0566/20/STEC Certificate issuance date: 10/06/2020 |
||||
30
|
Student name: Huỳnh Thị Kiều Trang
Certificate code: 0584/20/STEC Certificate issuance date: 10/06/2020 |
||||
31
|
|||||
32
|