STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
Student name: Phan Thị Hoàng Oanh
Certificate code: 0946/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
43
|
Student name: Hoàng Thị Việt Hương
Certificate code: 0901/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
44
|
|||||
45
|
Student name: Huỳnh Thị Thanh Thảo
Certificate code: 0969/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
46
|
|||||
47
|
Student name: Phan Thị Thanh Huyền
Certificate code: 0903/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
48
|
Student name: Lê Thị Minh Nguyệt
Certificate code: 0938/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
49
|
|||||
50
|
|||||
51
|
Student name: Trần Tú Châu Giang
Certificate code: 0881/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
52
|
|||||
53
|
|||||
54
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Thùy
Certificate code: 0980/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
55
|
Student name: Võ Thị Huyền Trang
Certificate code: 0996/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
56
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Ngọc
Certificate code: 0935/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
57
|
|||||
58
|
|||||
59
|
|||||
60
|