STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
Student name: Nguyễn Thụy Hoàng Yến
Certificate code: 01007/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
23
|
|||||
24
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Hương
Certificate code: 0900/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
Student name: Mai Thị Ngọc Nhung
Certificate code: 0943/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
Student name: Nguyễn Thị Quỳnh Như
Certificate code: 0942/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
Student name: Phan Thị Ngọc Thắm
Certificate code: 0962/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
36
|
|||||
37
|
Student name: Phùng Thị Bảo Nghiêm
Certificate code: 0932/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|
Student name: Dương Thị Kiều Oanh
Certificate code: 0947/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |