STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Chà Giang
Certificate code: 030 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
2
|
Student name: Trần Văn Ngợi
Certificate code: 155 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
3
|
Student name: Triệu Thị Định
Certificate code: 115 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
4
|
Student name: Đỗ Thị Thu Hiền
Certificate code: 015 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
5
|
Student name: Nguyễn Thị Quỳnh Hương
Certificate code: 016 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
6
|
Student name: Nguyễn Lê Văn
Certificate code: 026 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
7
|
Student name: Phan Thị Thúy Hằng
Certificate code: 057 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
8
|
Student name: Trần Thị Thùy Liên
Certificate code: 144 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
9
|
Student name: Hà Minh Sỹ
Certificate code: 086 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
10
|
Student name: Nguyễn Công Mậu
Certificate code: 125 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
11
|
Student name: Lê Hùng Quang
Certificate code: 078 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
12
|
Student name: Lê Thị Thúy Quỳnh
Certificate code: 007 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
13
|
Student name: Hoàng Duy Đông
Certificate code: 054 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
14
|
Student name: Trần Thị Thanh Bình
Certificate code: 083 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
15
|
Student name: Chu Thị Hải Lý
Certificate code: 099 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
16
|
Student name: Đỗ Phan Thư
Certificate code: 151 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
17
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Hoa
Certificate code: 010 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
18
|
Student name: Nguyễn Bá Hạnh
Certificate code: 140 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
19
|
Student name: Nguyễn Việt Phương
Certificate code: 130 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
20
|
Student name: Tạ Trường Giang
Certificate code: 024 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |