STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
81
|
Student name: Lê Thị Huyền
Certificate code: 038 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
82
|
Student name: Phan Vũ Thu Hà
Certificate code: 157 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
83
|
Student name: Triệu Thị Thu Huyền
Certificate code: 033 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
84
|
Student name: Nguyễn Thị Huyền
Certificate code: 063 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
85
|
Student name: Hà Đức Toàn
Certificate code: 092 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
86
|
Student name: Chu Hà Hải
Certificate code: 163 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
87
|
Student name: Nguyễn Thị Ngân
Certificate code: 161 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
88
|
Student name: Nguyễn Thái Bình
Certificate code: 098 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
89
|
Student name: Nguyễn Ngọc Sơn
Certificate code: 160 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
90
|
Student name: Dương Quang Trung
Certificate code: 028 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |