STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
81
|
Student name: Trần Thị Phương Thảo
Certificate code: 1489 -TC19AG Certificate issuance date: 14/06/2019 |
||||
82
|
Student name: Trịnh Quang Nguyên
Certificate code: 1491 -TC19AG Certificate issuance date: 14/06/2019 |
||||
83
|
|||||
84
|
|||||
85
|
Student name: Bùi Thị Thúy Hằng
Certificate code: 1468 -TC19AG Certificate issuance date: 14/06/2019 |
||||
86
|
Student name: Trần Thị Thanh Tuyết
Certificate code: 1452 -TC19AG Certificate issuance date: 14/06/2019 |
||||
87
|
Student name: Nguyễn Thị Trang Thi
Certificate code: 1477 -TC19AG Certificate issuance date: 14/06/2019 |
||||
88
|
|||||
89
|
|||||
90
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Tuyền
Certificate code: 1454 -TC19AG Certificate issuance date: 14/06/2019 |
||||
91
|
|||||
92
|
|||||
93
|
|||||
94
|
Student name: Trần Thị Thanh Huyền
Certificate code: 1470 -TC19AG Certificate issuance date: 14/06/2019 |
||||
95
|
|||||
96
|
Student name: Nguyễn Thị Mỹ Phương
Certificate code: 1507 -TC19AG Certificate issuance date: 14/06/2019 |
||||
97
|
|||||
98
|
|||||
99
|
|||||
100
|
Student name: Nguyễn Thái Cường
Certificate code: 1526 -TC19AG Certificate issuance date: 14/06/2019 |