STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Phùng Thị Mai Trang
Certificate code: 1442 -TC19AG Certificate issuance date: 14/06/2019 |
||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
Student name: Phan Thị Ngọc Thu
Certificate code: 1542 -TC19AG Certificate issuance date: 14/06/2019 |
||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
Student name: Thái Thị Ngọc Chân
Certificate code: 1532 -TC19AG Certificate issuance date: 14/06/2019 |
||||
29
|
|||||
30
|
Student name: Trần Thị Kim Hồng
Certificate code: 1461 -TC19AG Certificate issuance date: 14/06/2019 |
||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
Student name: Nguyễn Thị Mỹ Xuân
Certificate code: 1456 -TC19AG Certificate issuance date: 14/06/2019 |
||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
Student name: Nguyễn Trung Hiếu
Certificate code: 1527 -TC19AG Certificate issuance date: 14/06/2019 |
||||
38
|
|||||
39
|
Student name: Trần Thị Bích Thơ
Certificate code: 1464 -TC19AG Certificate issuance date: 14/06/2019 |
||||
40
|