STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Thanh Tùng
Certificate code: 18-1705/ĐTCB Certificate issuance date: 24/05/2019 |
||||
2
|
Student name: Bùi Doãn Bảo Châu
Certificate code: 102-1705/ĐTCB Certificate issuance date: 24/05/2019 |
||||
3
|
Student name: Nguyễn Hoài Thương
Certificate code: 37-1705/ĐTCB Certificate issuance date: 24/05/2019 |
||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Nguyễn Thị Thúy Nga
Certificate code: 70-1705/ĐTCB Certificate issuance date: 24/05/2019 |
||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Trần Hoàng Minh Hương
Certificate code: 58-1705/ĐTCB Certificate issuance date: 24/05/2019 |
||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Hà
Certificate code: 83-1705/ĐTCB Certificate issuance date: 24/05/2019 |
||||
17
|
Student name: Nguyễn Thái Dương
Certificate code: 91-1705/ĐTCB Certificate issuance date: 24/05/2019 |
||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Trịnh Thị Ngọc Oanh
Certificate code: 86-1705/ĐTCB Certificate issuance date: 24/05/2019 |
||||
20
|
Student name: Phạm Thị Kiều Oanh
Certificate code: 24-1705/ĐTCB Certificate issuance date: 24/05/2019 |