STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
Student name: Nguyễn Đức Chính
Certificate code: 101-1705/ĐTCB Certificate issuance date: 24/05/2019 |
||||
42
|
|||||
43
|
|||||
44
|
|||||
45
|
|||||
46
|
Student name: Phùng Thị Minh Hảo
Certificate code: 38-1705/ĐTCB Certificate issuance date: 24/05/2019 |
||||
47
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Châm
Certificate code: 30-1705/ĐTCB Certificate issuance date: 24/05/2019 |
||||
48
|
|||||
49
|
Student name: Đinh Thị Phương Thảo
Certificate code: 15-1705/ĐTCB Certificate issuance date: 24/05/2019 |
||||
50
|
Student name: Nguyễn Thị Hương Lài
Certificate code: 22-1705/ĐTCB Certificate issuance date: 24/05/2019 |
||||
51
|
|||||
52
|
|||||
53
|
|||||
54
|
Student name: Đào Thị Thùy Trang
Certificate code: 84-1705/ĐTCB Certificate issuance date: 24/05/2019 |
||||
55
|
|||||
56
|
Student name: Võ Thị Hương Thảo
Certificate code: 106-1705/ĐTCB Certificate issuance date: 24/05/2019 |
||||
57
|
|||||
58
|
|||||
59
|
|||||
60
|