STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Trương Thị Mỹ Hạnh
Certificate code: 0526 -TC19AG Certificate issuance date: 18/05/2019 |
||||
6
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Thủy
Certificate code: 0564 -TC19AG Certificate issuance date: 18/05/2019 |
||||
7
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Giàu
Certificate code: 0593 -TC19AG Certificate issuance date: 18/05/2019 |
||||
8
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hà
Certificate code: 0475 -TC19AG Certificate issuance date: 18/05/2019 |
||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Nguyễn Thị Vĩnh Huy
Certificate code: 0591 -TC19AG Certificate issuance date: 18/05/2019 |
||||
11
|
|||||
12
|
Student name: Huỳnh Thị Hoài Phương Trang
Certificate code: 0497 -TC19AG Certificate issuance date: 18/05/2019 |
||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Nguyễn Thị Cẩm Tú
Certificate code: 0592 -TC19AG Certificate issuance date: 18/05/2019 |
||||
15
|
Student name: Phan Thị Mai Trinh
Certificate code: 0566 -TC19AG Certificate issuance date: 18/05/2019 |
||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Thư
Certificate code: 0502 -TC19AG Certificate issuance date: 18/05/2019 |
||||
18
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Phượng
Certificate code: 0597 -TC19AG Certificate issuance date: 18/05/2019 |
||||
19
|
|||||
20
|