STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
Student name: Châu Thị Diễm Thúy
Certificate code: 0577 -TC19AG Certificate issuance date: 18/05/2019 |
||||
27
|
Student name: Lê Thị Hồng Sương
Certificate code: 0583 -TC19AG Certificate issuance date: 18/05/2019 |
||||
28
|
Student name: Nguyễn Hoàng Minh
Certificate code: 0571 -TC19AG Certificate issuance date: 18/05/2019 |
||||
29
|
|||||
30
|
Student name: Trương Thị Ngọc Trang
Certificate code: 0581 -TC19AG Certificate issuance date: 18/05/2019 |
||||
31
|
|||||
32
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Chơn
Certificate code: 0588 -TC19AG Certificate issuance date: 18/05/2019 |
||||
33
|
Student name: Nguyễn Thị Mộng Loan
Certificate code: 0572 -TC19AG Certificate issuance date: 18/05/2019 |
||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
Student name: Thái Thị Như Ngọc
Certificate code: 0570 -TC19AG Certificate issuance date: 18/05/2019 |
||||
40
|