STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
Student name: Nguyễn Thị Diệu Thanh
Certificate code: 087 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
62
|
Student name: Nguyễn Trung Kiên
Certificate code: 093 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
63
|
Student name: Trần Thị Kim Tuyền
Certificate code: 034 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
64
|
Student name: Lê Thị Hiền
Certificate code: 089 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |