STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
Student name: Trần Hoàng Vũ
Certificate code: 067 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
42
|
Student name: Lương Đào Dũng
Certificate code: 020 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
43
|
Student name: Nguyễn Hương Giang
Certificate code: 040 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
44
|
Student name: Trịnh Mỹ Yến
Certificate code: 046 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
45
|
Student name: Bùi Hải Yến
Certificate code: 022 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
46
|
Student name: Tạ Văn Thức
Certificate code: 024 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
47
|
Student name: Trần Hồng Phượng
Certificate code: 065 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
48
|
Student name: Phan Thị Phương Thanh
Certificate code: 005 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
49
|
Student name: Nguyễn Thị Hương
Certificate code: 008 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
50
|
Student name: Đặng Trúc Phương Em
Certificate code: 032 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
51
|
Student name: Nguyễn Đức Thọ
Certificate code: 011 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
52
|
Student name: Chu Anh Tùng
Certificate code: 086 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
53
|
Student name: Nguyễn Chí Trung
Certificate code: 058 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
54
|
Student name: Trần Thị Thanh Duyên
Certificate code: 071 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
55
|
Student name: Nguyễn Văn Minh
Certificate code: 054 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
56
|
Student name: Lê Tấn Tín
Certificate code: 038 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
57
|
Student name: Nguyễn Quốc Trọng
Certificate code: 091 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
58
|
Student name: Nguyễn Thanh Tấn
Certificate code: 039 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
59
|
Student name: Lại Gia Viễn
Certificate code: 001 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
60
|
Student name: Nguyễn Văn Hải
Certificate code: 055 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |