STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
Student name: Phạm Thị Kiều Hoa
Certificate code: 0114 -TC19AG Certificate issuance date: 27/04/2019 |
||||
63
|
|||||
64
|
|||||
65
|
|||||
66
|
Student name: Trần Thị Thúy Hằng
Certificate code: 0019 -TC19AG Certificate issuance date: 27/04/2019 |
||||
67
|
|||||
68
|
|||||
69
|
|||||
70
|
|||||
71
|
|||||
72
|
|||||
73
|
|||||
74
|
Student name: Bùi Thị Tuyết Nhung
Certificate code: 0105 -TC19AG Certificate issuance date: 27/04/2019 |
||||
75
|
|||||
76
|
Student name: Lê Nguyễn Thiên Ý
Certificate code: 0090 -TC19AG Certificate issuance date: 27/04/2019 |
||||
77
|
Student name: Phan Thị Ngọc Hân
Certificate code: 0118 -TC19AG Certificate issuance date: 27/04/2019 |
||||
78
|
Student name: Huỳnh Hoàng Chiến
Certificate code: 0007 -TC19AG Certificate issuance date: 27/04/2019 |
||||
79
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Chi
Certificate code: 0096 -TC19AG Certificate issuance date: 27/04/2019 |
||||
80
|