STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Nhàn
Certificate code: 0126 -TC19AG Certificate issuance date: 27/04/2019 |
||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
Student name: Phan Thị Huệ Trinh
Certificate code: 0119 -TC19AG Certificate issuance date: 27/04/2019 |
||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
Student name: Nguyễn Thanh Đường
Certificate code: 0011 -TC19AG Certificate issuance date: 27/04/2019 |
||||
31
|
Student name: Phùng Thị Thanh Thanh
Certificate code: 0046 -TC19AG Certificate issuance date: 27/04/2019 |
||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
Student name: Hồ Thị Ngọc Phượng
Certificate code: 0051 -TC19AG Certificate issuance date: 27/04/2019 |
||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
Student name: Dương Thị Trúc Linh
Certificate code: 0107 -TC19AG Certificate issuance date: 27/04/2019 |
||||
39
|
|||||
40
|
Student name: Trần Thị Ngọc Mai
Certificate code: 0092 -TC19AG Certificate issuance date: 27/04/2019 |