STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Hạnh
Certificate code: 070NNL-2019 Certificate issuance date: 05/03/2019 |
||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Đinh Thị Thanh Nhàn
Certificate code: 061NNL-2019 Certificate issuance date: 05/03/2019 |
||||
8
|
Student name: Dương Thị Thanh Thúy
Certificate code: 034NNL-2019 Certificate issuance date: 05/03/2019 |
||||
9
|
Student name: Nguyễn Thị Lan Hương
Certificate code: 096NNL-2019 Certificate issuance date: 05/03/2019 |
||||
10
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Nhinh
Certificate code: 031NNL-2019 Certificate issuance date: 05/03/2019 |
||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|